Lãi suất ngân hàng VIB
LÃI SUẤT HUY ĐỘNG – LÃI SUẤT TIẾT KIỆM CỦA NGÂN HÀNG VIB
Áp dụng từ 01/09/2020
1. Lãi suất Tiền gửi Tiết kiệm có kỳ hạn:
Kỳ hạn |
Từ 10 triệu đến dưới 100 triệu |
Từ 100 triệu đến dưới 1 tỷ |
Từ 1 tỷ đến dưới 5 tỷ |
Từ 5 tỷ trở lên |
---|---|---|---|---|
Kỳ hạn nổi bật | ||||
1 tháng |
3.95% |
3.95% |
3.95% |
3.95% |
6 tháng |
6.0% |
6.0% |
6.0% |
6.0% |
Kỳ hạn khác | ||||
< 1 tháng |
0.2% |
0.2% |
0.2% |
0.2% |
2 tháng |
3.95% |
3.95% |
3.95% |
3.95% |
3,4,5 tháng |
3.95% |
3.95% |
3.95% |
3.95% |
7,8 tháng |
5.9% |
6.0% |
6.1% |
6.1% |
9,10,11 tháng |
5.9% |
6.0% |
6.1% |
6.1% |
12,13 tháng |
6.69% |
6.69% |
6.69% |
6.69% |
15 tháng |
6.1% |
6.2% |
6.3% |
6.3% |
18 tháng |
6.3% |
6.4% |
6.5% |
6.5% |
24 tháng |
6.6% |
6.7% |
6.8% |
6.8% |
36 tháng |
6.6% |
6.7% |
6.8% |
6.8% |
2. Lãi suất tiền gửi lĩnh lãi linh hoạt:
Kỳ hạn/ Kỳ lĩnh lãi |
Từ 10 triệu đến dưới 100 triệu |
Từ 100 triệu đến dưới 1 tỷ |
Từ 1 tỷ dến dưới 5 tỷ |
Từ 5 tỷ trở lên |
|
---|---|---|---|---|---|
Kỳ hạn nổi bật | |||||
24 tháng (Lĩnh lãi 6 tháng) |
6.1% |
6.2% |
6.3% |
6.3% |
|
Kỳ hạn khác | |||||
36 tháng (Lĩnh lãi 12 tháng) |
6.2% |
6.3% |
6.4% |
6.4% |
3. Lãi suất tiết kiệm gửi rút gốc linh hoạt:
Kỳ hạn |
Từ 10 triệu đến dưới 100 triệu |
Từ 100 triệu đến dưới 1 tỷ |
Từ 1 tỷ đến dưới 5 tỷ |
Từ 5 tỷ trở lên |
---|---|---|---|---|
3,4,5 tháng |
3.95% |
3.95% |
3.95% |
3.95% |
6 tháng |
6.0% |
6.0% |
6.0% |
6.0% |
7 tháng |
5.9% |
6.0% |
6.1% |
6.1% |
8 tháng |
5.9% |
6.0% |
6.1% |
6.1% |
9,10,11 tháng |
5.9% |
6.0% |
6.1% |
6.1% |
12,13 tháng |
6.69% |
6.69% |
6.69% |
6.69% |
18 tháng |
6.3% |
6.4% |
6.5% |
6.5% |
24 tháng |
6.6% |
6.7% |
6.8% |
6.8% |
36 tháng |
6.6% |
6.7% |
6.8% |
6.8% |
4. Lãi suất Tài khoản tiền gửi không kỳ hạn:
Từ 10 triệu đến dưới 100 triệu | Từ 100 triệu đến dưới 1 tỷ | Từ 1 tỷ đến dưới 5 tỷ | Từ 5 tỷ trở lên | |
---|---|---|---|---|
1 ngày | 0.2% | 0.2% | 0.2% | 0.2% |
5. Tiền gửi tiết kiệm trực tuyến:
Kỳ hạn |
Từ 10 triệu đến dưới 100 triệu |
Từ 100 triệu đến dưới 1 tỷ |
Từ 1 tỷ đến dưới 5 tỷ |
Từ 5 tỷ trở lên |
---|---|---|---|---|
Kỳ hạn nổi bật | ||||
1 tháng (trả lãi cuối kỳ) |
4.1% |
4.1% |
4.1% |
4.1% |
6 tháng (trả lãi cuối kỳ) |
6.1% |
6.1% |
6.1% |
6.1% |
Kỳ hạn khác | ||||
< 1 tháng |
0.2% |
0.2% |
0.2% |
0.2% |
2 tháng |
4.1% |
4.1% |
4.1% |
4.1% |
3,4,5 tháng |
4.2% |
4.2% |
4.2% |
4.2% |
7,8 tháng |
6.0% |
6.1% |
6.2% |
6.2% |
9,10,11 tháng |
6.0% |
6.1% |
6.2% |
6.2% |
15 tháng |
6.2% |
6.3% |
6.4% |
6.4% |
18 tháng |
6.4% |
6.5% |
6.6% |
6.6% |
24 tháng |
6.7% |
6.8% |
6.9% |
6.9% |
36 tháng |
6.7% |
6.8% |
6.9% |
6.9% |
6. Tiền gửi tiết kiệm mục tiêu:
Áp dụng cho số tiền gửi từ 1 triệu trở lên
Kỳ hạn nổi bật | |
---|---|
6 tháng | 5.2% |
Kỳ hạn khác | |
9 tháng | 5.2% |
12 tháng | 5.2% |
18 tháng | 5.5% |
24 tháng | 5.5% |
36 tháng | 5.5% |
48 tháng | 5.5% |
60 tháng | 5.5% |
7. Tiền gửi tiết kiệm ngoại tệ:
USD | EUR | AUD | |
---|---|---|---|
< 1 tháng | 0% | 0.5% | |
1 tháng | 0% | 1% | |
2 tháng | 0% | 0.2% | |
3 tháng | 0% | 0.2% | 1.1% |
6 tháng | 0% | 0.5% | 1.15% |
9 tháng | 0% | 0.5% | |
12 tháng | 0% | 0.7% | 1.2% |
18 tháng | 0% | 0.7% | |
24 tháng | 0% | 1.2% |
Ghi chú:
- Lãi suất niêm yết được tính trên cơ sở 1 năm tương đương 365 ngày
- Lãi suất niêm yết áp dụng với kỳ trả lãi cuối kỳ
- Lãi suất áp dụng cho kỳ trả lãi hàng tháng, hàng quý được quy đổi theo công thức quy định của VIB trong từng thời kỳ
Loại tiền gửi VND
- Kỳ hạn 12 tháng/ 13 tháng áp dụng với khoản tiền gửi mới từ 500 tỷ VND trở lên hoặc các khoản gia hạn tự động gửi trước ngày 11/10/2016
- Lãi suất tiết kiệm gửi góp tại quầy bằng lãi suất Tiết kiệm mục tiêu trực tuyến
- Tài khoản tiết kiệm Bất động sản áp dụng lãi suất cuối kỳ ở các kỳ hạn 1 tháng đến 11 tháng
- Trường hợp khách hàng tất toán trước hạn sẽ hưởng lãi suất không kỳ hạn 0.1%/năm
Bài viết này không có từ khóa.